Page 32 - CTDT QTKD 2024
P. 32

Học phần:

                      Mã môn                                      Mã học                   học trước (a),   Ghi
               STT                       Tên môn học                          Số tín chỉ
                         học                                       phần                    tiên quyết (b),  chú
                                                                                           song hành (c)
                                 Quản trị bán hàng *
                 4    2107490                                                  3(2,2,6)     2107483(a)
                                 Sales Management
                                 Quản trị nguồn nhân lực
                 5    2107420 Human Resource                                   3(3,0,6)     2107483(a)
                                 Management
                                 Thuế
                 6    2108470                                                  3(3,0,6)
                                 Taxation
                                    Học phần tự chọn                              6

                                         Nhóm 1
                                                                                  3
                        (Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)

                                 Kế toán tài chính *
                 1    2127482                                                  3(2,2,6)     2127402(a)
                                 Financial Accounting
                                 Marketing dịch vụ
                 2    2107439                                                  3(3,0,6)     2107405(a)
                                 Service Marketing
                                 Marketing điện tử
                 3    2107460                                                  3(3,0,6)     2107405(a)
                                 Electronic Marketing
                                 Phân tích và đầu tư chứng
                 4    2108489 khoán *                                          3(2,2,6)     2108456(a)
                                 Securities Analysis
                                 Thương mại điện tử
                 5    2110465                                                  3(2,2,6)
                                 Foundation of E-commerce
                                 Văn hóa doanh nghiệp *
                 6    2107513                                                  3(2,2,6)     2107483(a)
                                 Corporate Cultures
                                         Nhóm 2
                                                                                  3
                        (Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)

                                 Bán lẻ điện tử
                 1    2110521                                                  3(2,2,6)
                                 E-Retailing
                                 Đầu tư và kinh doanh bất
                                 động sản *
                 2    2108452                                                  3(2,2,6)
                                 Real easte investment and
                                 business
                                 Hành vi tổ chức
                 3    2107415                                                  3(3,0,6)     2107483(a)
                                 Organizational Behavior
                                 Kế toán quản trị *
                 4    2127614                                                  3(2,2,6)     2127402(a)
                                 Management Accounting
                                 Marketing quốc tế *
                 5    2107539                                                  3(2,2,6)     2107405(a)
                                 International Marketing
                                 Quản trị thương hiệu
                 6    2107424                                                  3(3,0,6)     2107405(a)
                                 Brand Management

                                         Học kỳ 6                                18

                                    Học phần bắt buộc                            12



                                                                                                          31
   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37