Page 33 - CTDT QTKD 2024
P. 33

Học phần:

                      Mã môn                                      Mã học                   học trước (a),   Ghi
               STT                       Tên môn học                          Số tín chỉ
                         học                                       phần                    tiên quyết (b),  chú
                                                                                           song hành (c)
                                 Mô phỏng kinh doanh *
                 1    2107530                                                  3(2,2,6)     2107441(a)     AV1
                                 Business Simulation
                                 Quản trị chiến lược
                 2    2107419                                                  3(3,0,6)     2107483(a)
                                 Strategic Management
                                 Quản trị dự án đầu tư
                 3    2107414 Investment Project                               3(3,0,6)     2107483(a)
                                 Management
                                 Quản trị rủi ro
                 4    2107437                                                  3(3,0,6)     2107483(a)
                                 Risk Management

                                    Học phần tự chọn                              6
                                         Nhóm 1
                                                                                  3
                        (Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)
                                 Quản trị chất lượng
                 1    2107517                                                  3(3,0,6)     2107483(a)
                                 Quality Management
                                 Quản trị cung ứng
                 2    2107416                                                  3(3,0,6)     2107483(a)
                                 Supply Chain Management
                                 Quản trị điều hành
                 3    2107421                                                  3(3,0,6)     2107483(a)
                                 Operation Management
                                 Quản trị văn phòng
                 4    2107418 Office Management and                            3(2,2,6)     2107483(a)
                                 Administration
                                 Quản trị xuất nhập khẩu
                 5    2107436                                                  3(3,0,6)     2107483(a)     AV1
                                 Export-Import Management
                                         Nhóm 2
                                                                                  3
                        (Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)

                                 Khởi sự kinh doanh *
                 1    2107561                                                  3(2,2,6)                    AV1
                                 Entrepreneurship
                                 Quản trị khởi nghiệp *
                 2    2107560                                                  3(2,2,6)                    AV1
                                 Startup Management
                                 Ý tưởng khởi nghiệp *
                 3    2107515                                                  3(2,2,6)                    AV1
                                 Ideas for Start-up
                                         Học kỳ 7                                10

                                    Học phần bắt buộc                            10
                                 Chứng chỉ Tiếng Anh
                 1    2199451 Certificate of English                           0(0,0,0)
                                 Language Proficiency
                                 Chứng chỉ tin học
                 2    2199406                                                  0(0,0,0)
                                 Certificate of Informatics
                                 Khóa luận tốt nghiệp
                 3    2107479                                                5(0,10,10)
                                 Graduation Thesis
                                 Thực tập doanh nghiệp
                 4    2107478                                                5(0,10,10)     2107441(a)
                                 Internship

                                                                                                          32
   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38