Page 29 - CTDT QTKD 2024
P. 29

Học phần:

                      Mã môn                                      Mã học                   học trước (a),   Ghi
               STT                       Tên môn học                          Số tín chỉ
                         học                                       phần                    tiên quyết (b),  chú
                                                                                           song hành (c)
                                 Tiếng Anh 1
                 6    2111108                                                  3(3,0,6)
                                 English 1
                                    Học phần tự chọn
                                                                                  3
                        (Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)

                                 Công nghệ thông tin trong
                                 chuyển đổi số
                 1    2101777                                                  3(3,0,6)
                                 Information Technology in
                                 Digital Transformation
                                 Hàm phức và phép biến đổi
                                 Laplace
                 2    2113436                                                  3(3,0,6)
                                 Complex Analysis and
                                 Laplace Transform
                                 Logic học
                 3    2113438                                                  3(3,0,6)
                                 Logics
                                 Phương pháp tính
                 4    2113435                                                  3(3,0,6)
                                 Numerical Analysis
                                 Toán ứng dụng
                 5    2113434                                                  3(3,0,6)
                                 Applied Mathematics
                                         Học kỳ 3                                21

                                    Học phần bắt buộc                            18
                                 Chủ nghĩa xã hội khoa học
                 1    2112014                                                  2(2,0,4)     2112012(a)
                                 Scientific Socialism
                                 Giao tiếp kinh doanh *
                 2    2107492                                                  3(2,2,6)
                                 Business Communication
                                 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
                 3    2112013 Political Economics of                           2(2,0,4)
                                 Marxism and Leninism
                                 Kinh tế lượng *
                 4    2107514                                                  3(2,2,6)
                                 Econometrics
                                 Nguyên lý thống kê
                 5    2127611                                                  3(2,2,6)
                                 Principles of Statistics
                                 Phương pháp luận nghiên cứu
                 6    2113433 khoa học                                         2(2,0,4)
                                 Research Methodology
                                 Tiếng Anh 2
                 7    2111188                                                  3(3,0,6)     2111108(b)
                                 English 2
                                    Học phần tự chọn
                                                                                  3
                        (Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)

                                 Âm nhạc – Nhạc lý và Guitar
                                 căn bản *
                 1    2112011                                                  3(1,4,6)
                                 Music - Music Theory and
                                 Guitar Basics


                                                                                                          28
   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34