Page 28 - CTDT QTKD 2024
P. 28

7.2 Kế hoạch toàn Khóa

                                           CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


                  Ngành đào tạo: QUẢN TRỊ KINH DOANH
                  Tên tiếng Anh: Business Administration
                  Mã ngành: 7340101
                  Loại hình đào tạo: Chính quy
                  Khóa đào tạo: K20
                  Quản trị kinh doanh

                                                                                             Học phần:
                      Mã môn                                      Mã học                   học trước (a),   Ghi
               STT                       Tên môn học                          Số tín chỉ
                         học                                       phần                    tiên quyết (b),  chú
                                                                                           song hành (c)

                                         Học kỳ 1                                20

                                    Học phần bắt buộc                            20

                                 Giáo dục thể chất 1
                 1    2120405                                                  2(0,4,4)
                                 Physical Education 1
                                 Kinh tế vi mô
                 2    2107404                                                  3(3,0,6)
                                 Microeconomics
                                 Kỹ năng giao tiếp *
                 3    2110508                                                  3(2,2,6)
                                 Communication skills
                                 Pháp luật đại cương
                 4    2131678                                                  3(3,0,6)
                                 General laws
                                 Quản trị học *
                 5    2107483 Fundamentals of                                  3(2,2,6)
                                 Management
                                 Toán cao cấp
                 6    2113430                                                  3(3,0,6)
                                 Calculus
                                 Triết học Mác - Lênin
                 7    2112012 Philosophy of Marxism and                        3(3,0,6)
                                 Leninism
                                         Học kỳ 2                                25

                                    Học phần bắt buộc                            22

                                 Giáo dục Quốc phòng và An
                                 Ninh
                 1    2120503                                                 8(6,4,16)
                                 National Defence Education
                                 and Security
                                 Giáo dục thể chất 2
                 2    2120406                                                  2(0,4,4)     2120405(a)
                                 Physical Education 2
                                 Kinh tế vĩ mô
                 3    2107409                                                  3(3,0,6)     2107404(a)
                                 Macroeconomics
                                 Marketing căn bản
                 4    2107405                                                  3(3,0,6)
                                 Principles of Marketing
                                 Nguyên lý kế toán
                 5    2127402                                                  3(3,0,6)
                                 Principles of Accounting


                                                                                                          27
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33