Page 30 - CTDT QTKD 2024
P. 30
Học phần:
Mã môn Mã học học trước (a), Ghi
STT Tên môn học Số tín chỉ
học phần tiên quyết (b), chú
song hành (c)
Cơ sở văn hóa Việt Nam
2 2111491 Introduction to Vietnamese 3(3,0,6)
Culture
Hội họa *
3 2106529 3(1,4,6)
Fine Art
Kỹ năng sử dụng bàn phím
và thiết bị văn phòng
4 2101727 3(2,2,6)
Using keyboard and office
equipment skills
Môi trường và con người *
5 2123800 3(2,2,6)
Environment and Human
Tâm lý học đại cương *
6 2110585 3(2,2,6)
Psychology
Tiếng Việt thực hành
7 2111492 3(3,0,6)
Vietnamese Language in Use
Xã hội học
8 2113439 3(3,0,6)
Sociology
Học kỳ 4 22
Học phần bắt buộc 16
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Nam
1 2112015 2(2,0,4) 2112012(a)
History of Vietnamese
Communist Party
Luật Kinh doanh *
2 2131510 3(2,2,6)
Business Law
Phân tích dữ liệu trong kinh
3 2107523 doanh 3(2,2,6) 2107514(a) AV1
Data Analysis in Business
Quản trị sự thay đổi
4 2107573 3(3,0,6) 2107483(a)
Change management
Tài chính doanh nghiệp
5 2108456 3(3,0,6) 2127402(a)
Corporate Finance
Tư tưởng Hồ Chí Minh
6 2112005 2(2,0,4) 2112012(a)
Ho Chi Minh Ideology
Học phần tự chọn 6
Nhóm 1
3
(Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế *
1 2110574 3(2,2,6)
Negotiation in International
Business
29