Page 47 - Bản đặc tả CTDT Marketing 2020
P. 47

Học phần tự chọn                           0

                                        Học kỳ 2                              21

                                   Học phần bắt buộc                          18


                              Giáo dục quốc phòng và an ninh 2
                 1  2120502    National defence education and    2120502  4(2,4,8)
                                          security 2

                                     Giáo dục thể chất 2
                 2  2120406                                      2120406  2(0,4,4)
                                    Physical Education 2

                                Kinh tế chính trị Mác – Lênin
                 3  2112013  Political Economics of Marxism and  2112013  2(2,0,4)
                                          Leninism


                                       Toán cao cấp 2
                 4  2113432                                      2113432  2(1,2,4)
                                         Calculus 2

                                   Kỹ năng làm việc nhóm
                 5  2132001                                      2132001  2(1,2,4)
                                       Teamwork skills

                                        Kinh tế vĩ mô
                 6  2107409                                      2107409  3(3,0,6)     2107404(a)
                                      Macroeconomics

                                         Tiếng Anh 1
                 7  2111250                                      2111250  3(3,0,6)
                                          English 1


                                    Học phần tự chọn
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)        3

                                    Tâm lý học đại cương
                 1  2110585                                      2110585  3(2,2,6)
                                     General Psychology


                                         Xã hội học
                 2  2113439                                      2113439  3(2,2,6)
                                          Sociology

                                   Cơ sở văn hóa Việt Nam
                 3  2111491                                      2111491  3(2,2,6)
                              Introduction to Vietnamese Culture

                                     Tiếng Việt thực hành
                 4  2111492                                      2111492  3(2,2,6)
                                 Vietnamese Language in Use

                 5  2112011  Âm nhạc- Nhạc lý và Guitar căn bản  2112011  3(1,4,6)
   42   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52