Page 51 - Bản đặc tả CTDT Marketing 2020
P. 51

Integrated Marketing
                                       Communication

                                Phát triển sản phẩm và dịch vụ
                 2  2107534                                      2107534  3(2,2,6)
                              Product and Service Development

                              Phân tích dữ liệu trong kinh doanh
                 3  2107523                                      2107523  3(2,2,6)
                                  Data Analysis in Business


                                   Tài chính doanh nghiệp
                 4  2108456                                      2108456  3(3,0,6)
                                     Corporate Finance


                                    Học phần tự chọn                           6

                                         Nhóm 1
                                                                               3
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)


                               Tin học ứng dụng ngành QTKD
                 1  2107411    Applied computing for Business    2107411  3(2,2,6)
                                       Administration

                                     Quản trị văn phòng
                 2  2107418        Office Management and         2107418  3(2,2,6)
                                       Administration


                                    Thống kê kinh doanh
                 3  2107482                                      2107482  3(2,2,6)
                                      Business Statistics


                                       Kế toán quản trị
                 4  2127483                                      2127483  3(2,2,6)
                                   Management Accounting

                                         Nhóm 2
                                                                               3
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)

                                     Quan hệ công chúng
                 1  2107468                                      2107468  3(2,2,6)
                                       Public Relations

                                   Thị trường chứng khoán
                 2  2108455                                      2108455  3(2,2,6)
                                        Stock Market


                                      Kỹ năng hoạt náo
                 3  2110510                                      2110510  3(1,4,6)
                                     Cheerleading Skills

                                      Kế toán tài chính
                 4  2127482                                      2127482  3(2,2,6)     2127402(a)
                                    Financial Accounting
   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56