Page 53 - Bản đặc tả CTDT Marketing 2020
P. 53
Quản trị chất lượng
2 2107431 2107431 3(3,0,6) 2107483(a)
Quality Management
Quản trị dự án đầu tư
3 2107414 2107414 3(3,0,6) 2107483(a)
Project Management
Quản trị xuất nhập khẩu
4 2107436 2107436 3(3,0,6) 2107483(a)
Export Import Management
Học kỳ 7 17
Học phần bắt buộc 11
Quản trị thương hiệu
1 2107424 2107424 3(3,0,6) 2107405(a)
Brand Management
Marketing điện tử
2 2107460 2107460 3(3,0,6) 2107405(a)
E-Marketing
Thực tập doanh nghiệp
3 2107478 2107478 5(0,10,10)
Internship
Học phần tự chọn 6
Nhóm 1
3
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)
Marketing dịch vụ tài chính
1 2107533 2107533 3(3,0,6) 2107405(a)
Financial Services Marketing
Quản trị bán hàng
2 2107490 2107490 3(2,2,6) 2107483(a)
Sales Management
Quản trị chiến lược
3 2107419 2107419 3(3,0,6) 2107483(a)
Strategic Management
Nhóm 2
3
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)
Marketing khách hàng tổ chức
1 2107532 2107532 3(2,2,6) 2107405(a)
Business-to-Business Marketing
Quản trị điều hành
2 2107421 2107421 3(3,0,6) 2107483(a)
Operations Management