Page 17 - CTDT QTKD 2018
P. 17

Human Resource Management

                               Quản trị dự án đầu tư
                4  2107414                                         2107414    3(3,0,6)  2107483(a)
                               Project Management
                                     Học phần tự chọn                             6
                                          Nhóm 1
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)           3
                               Báo cáo thuế
                1   2127454                                        2127454    3(2,2,6)
                               Tax Reporting
                               Văn hóa doanh nghiệp
                2   2107513                                        2107513    3(2,2,6)
                               Business Cultures
                               Công nghệ Blockchain trong kinh
                3   2127487  doanh                                 2127487    3(2,2,6)
                               Blockchain technology in business
                               Marketing dịch vụ
                4  2107439                                         2107439    3(3,0,6)  2107405(a)
                               Service Marketing
                                          Nhóm 2
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)           3
                               Địa lý kinh tế
                1  2107402                                         2107402    3(3,0,6)
                               Economic geography
                               Quản trị chất lượng
                2   2107517                                        2107517    3(3,0,6)  2107483(a)
                               Quality Management
                               Hành vi khách hàng
                3   2107417                                        2107417    3(3,0,6)  2107405(a)
                               Customer Behavior
                                         Học kỳ 7                                14

                                    Học phần bắt buộc                             8
                               Quản trị điều hành
                1   2107421                                        2107421    3(3,0,6)  2107483(a)
                               Operations Management
                               Thực tập doanh nghiệp
                2   2107478                                        2107478   5(0,10,10)
                               Internship
                                     Học phần tự chọn                             6
                                          Nhóm 1
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)           3
                               Quản trị bán lẻ
                1   2107516                                        2107516    3(2,2,6)
                               Retail Management
                               Marketing công nghiệp
                2   2107502                                        2107502    3(2,2,6)  2107405(a)
                               Industrial Marketing
                               Ý tưởng khởi nghiệp
                3  2107515                                         2107515    3(2,2,6)
                               Ideas for Start-up
                                          Nhóm 2                                  3
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)
                               Quản trị rủi ro
                1   2107437                                        2107437    3(3,0,6)  2107483(a)
                               Risk Management
                               Quản trị thương hiệu
                2   2107424                                        2107424    3(3,0,6)  2107483(a)
                               Brand Management
                               Hành vi tổ chức
                3   2107415                                        2107415    3(3,0,6)  2107483(a)
                               Organization Behavior



                                                                                                         -17-
   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22