Page 14 - CTDT QTKD 2018
P. 14
Giáo dục thể chất 2
4 2120406 2120406 2(0,4,4)
Physical Education 2
Kinh tế vi mô
5 2107404 2107404 3(3,0,6)
Microeconomics
Quản trị học
6 2107483 2107483 3(2,2,6)
Fundamentals of Management
Tiếng Anh 1
7 2111250 2111250 3(3,0,6)
English 1
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 3
Tâm lý học đại cương
1 2110585 2110585 3(2,2,6)
General Psychology
Xã hội học
2 2113439 2113439 3(2,2,6)
Sociology
Cơ sở văn hóa Việt Nam
3 2111491 2111491 3(2,2,6)
Introduction to Vietnamese Culture
Tiếng Việt thực hành
4 2111492 2111492 3(2,2,6)
Vietnamese Language in Use
Âm nhạc- Nhạc lý và Guitar căn
bản
5 2112011 2112011 3(1,4,6)
Music-Music Theory and Guitar
Basics
Hội họa
6 2106529 2106529 3(1,4,6)
Fine Art
Học kỳ 3 21
Học phần bắt buộc 15
Nguyên lý kế toán
1 2127402 2127402 3(3,0,6)
Fundamentals of Accounting
Marketing căn bản
2 2107405 2107405 3(3,0,6)
Principles of Marketing
Kinh tế vĩ mô
3 2107409 2107409 3(3,0,6) 2107404(a)
Macroeconomics
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
4 2112008 2112008 3(3,0,6)
Revolution lines of Vietnam
Communist Party
Tiếng Anh 2
5 2111300 2111300 3(3,0,6) 2111250 (a)
English 2
Học phần tự chọn 6
Nhóm 1
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 3
Toán ứng dụng
1 2113434 2113434 3(2,2,6)
Applied Mathematics
Phương pháp tính
2 2113435 2113435 3(2,2,6)
Numerical Analysis
Hàm phức và phép biến đổi Laplace
3 2113436 Complex Analysis and Laplace 2113436 3(2,2,6)
transform
-14-