Page 9 - CTDT QTKD 2018
P. 9

-  Có chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin.

               6. Cách thức đánh giá

                  Theo quy chế đào tạo  học chế tín chỉ của Bộ giáo dục và đào tạo và qui chế  đào tạo của
               Trường Đại học Công Nghiệp thành phố Hồ Chí Minh.

               7. Nội dung chương trình

               7.1 Chương trình khung

                        Mã học                                             Mục tiêu của     Khối lượng kiến thức
                STT                             Học phần
                         phần                                                học phần          (LT/TH/Tự học)
                1. Kiến thức giáo dục đại cương                                               47(33-34,26-28,94)
                Bắt buộc                                                                         38(28,20,76)
                                   Những nguyên lý cơ bản của chủ
                                   nghĩa Mác - Lê Nin
                  1    2112007                                                                     5(5,0,10)
                                   Fundamental principles of Marxism
                                   and Leninsm
                                   Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
                                   sản Việt Nam
                  2    2112008                                                                      3(3,0,6)
                                   Revolution lines of the Vietnam
                                   Communist party
                                   Tư tưởng Hồ Chí Minh
                  3    2112005                                                                      2(2,0,4)
                                   Ho Chi Minh  Ideology
                                   Pháp luật đại cương
                  4    2131472                                                                      2(2,0,4)
                                   General Laws
                                   Toán cao cấp 1
                  5    2113431                                                                      2(1,2,4)
                                   Calculus 1
                                   Toán cao cấp 2
                  6    2113432                                                                      2(1,2,4)
                                   Calculus 2
                                   Kỹ năng làm việc nhóm
                  7    2132001                                                                      2(1,2,4)
                                   Teamwork skills
                                   Phương pháp luận nghiên cứu khoa
                  8    2113433     học                                                              2(1,2,4)
                                   Research Methodology
                                   Giáo dục thể chất 1
                  9    2120405                                                                      2(0,4,4)
                                   Physical Education 1
                                   Giáo dục thể chất 2
                 10    2120406                                                                      2(0,4,4)
                                   Physical Education 2
                                   Giáo dục Quốc phòng và an ninh 1
                 11    2120501     National Defence Education and                                   4(4,0,8)
                                   security 1
                                   Giáo dục Quốc phòng và an ninh 2
                 12    2120502     National Defence Education and                                   4(2,4,8)
                                   security 2
                                   Tiếng Anh 1
                 13    2111250                                                                      3(3,0,6)
                                   English 1
                                   Tiếng Anh 2
                 14    2111300                                                                      3(3,0,6)
                                   English 2
                Tự chọn                                                                          9(5-6,6-8,18)
                Nhóm 1                                                                              3(2,2,6)

                                                                                                          -9-
   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14