Page 12 - CTDT QTKD 2018
P. 12
Thống kê kinh doanh
2 2107482 3(2,2,6)
Business Statistics
Tin học ứng dụng ngành QTKD
3 2107411 Applied computing for Business 3(2,2,6)
Administration
Nhóm 3 3(2-3,0-2,6)
Báo cáo thuế
1 2127454 3(2,2,6)
Tax Reporting
Văn hóa doanh nghiệp
2 2107513 3(2,2,6)
Business Cultures
Công nghệ Blockchain trong kinh
3 2127487 doanh 3(2,2,6)
Blockchain technology in business
Marketing dịch vụ
4 2107439 3(3,0,6)
Service Marketing
2.3 Kiến thức chuyên ngành 40(28,24,80)
Bắt buộc 31(20,22,62)
Quản trị xuất nhập khẩu
1 2107436 3(3,0,6)
Export Import Management
Quản trị điều hành
2 2107421 3(3,0,6)
Operations Management
Quản trị cung ứng
3 2107416 3(3,0,6)
Supply chain Management
Quản trị dự án đầu tư
4 2107414 3(3,0,6)
Project Management
Quản trị bán hàng
5 2107490 3(2,2,6)
Sales Management
Quản trị chiến lược
6 2107419 3(3,0,6)
Strategic Management
Quản trị tài chính
7 2108432 3(3,0,6)
Financial Management
Thực tập doanh nghiệp (QTKD)
8 2107478 5(0,10,10)
Internship
Khoá luận tốt nghiệp
9 2107479 5(0,10,10)
Graduation Thesis
Tự chọn 9(8,2,18)
Nhóm 1 3(3,0,6)
Hành vi khách hàng
1 2107417 3(3,0,6)
Customer behavior
Địa lý kinh tế
2 2107402 3(3,0,6)
Economic Geography
Quản trị chất lượng
3 2107431 3(3,0,6)
Quality Management
Nhóm 2 3(3,0,6)
Quản trị rủi ro
1 2107437 3(3,0,6)
Risk Management
Quản trị thương hiệu
2 2107424 3(3,0,6)
Brand Management
Hành vi tổ chức
3 2107415 3(3,0,6)
Organization Behavior
-12-