Page 16 - CTDT QTKD 2018
P. 16
Money and Banking
Thanh toán quốc tế
5 2108447 2108447 3(2,2,6)
International Payment
Học kỳ 5 20
Học phần bắt buộc 14
Phương pháp luận nghiên cứu khoa
1 2113433 học 2113433 2(1,2,4)
Research Methodology
Quản trị xuất nhập khẩu
2 2107436 2107436 3(3,0,6) 2107483(a)
Export Import Management
Nghiên cứu trong kinh doanh
3 2107441 2107441 3(2,2,6) 2107405(a)
Business Research
Quản trị cung ứng
4 2107416 2107416 3(3,0,6) 2107483(a)
Supply chain management
Quản trị bán hàng
5 2107490 2107490 3(2,2,6) 2107483(a)
Sales Management
Học phần tự chọn 6
Nhóm 1
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 3
Luật kinh doanh
1 2131510 2131510 3(2,2,6)
Business Law
Thị trường chứng khoán
2 2108455 2108455 3(2,2,6)
Stock Market
Kỹ năng hoạt náo
3 2110510 2110510 3(1,4,6)
Activation Skills
Kế toán tài chính
4 2127482 2127482 3(2,2,6) 2127402(a)
Financial Accounting
Quan hệ công chúng
5 2107468 2107468 3(2,2,6)
Public Relations
Nhóm 2
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 3
Tin học ứng dụng ngành QTKD
1 2107411 Applied computing for Business 2107411 3(2,2,6)
Administration
Quản trị văn phòng
2 2107418 Office Management and 2107418 3(2,2,6)
Administration
Thống kê kinh doanh
3 2107482 2107482 3(2,2,6)
Business Statistics
Học kỳ 6 18
Học phần bắt buộc 12
Quản trị chiến lược
1 2107419 2107419 3(3,0,6) 2107483(a)
Strategic Management
Quản trị tài chính
2 2108432 2108432 3(3,0,6)
Financial Management
3 2107420 Quản trị nguồn nhân lực 2107420 3(3,0,6) 2107483(a)
-16-