Page 11 - CTDT QTKD 2018
P. 11
Corporate Finance
8 Đạo đức kinh doanh
2107512 3(2,2,6)
Business Ethics
9 Kinh tế lượng
2107514 3(2,2,6)
The Basic Econometrics
Tự chọn 6(3-4,4-6,12)
Nhóm 1 3(2,2,6)
Phát triển ứng dụng công nghệ Web
1 2101641 3(2,2,6)
Web-based Application Development
Các hệ thống thông minh DN
2 2101642 3(2,2,6)
Business Intelligence Systems
An toàn thông tin
3 2101643 3(2,2,6)
Information Security
Hệ cơ sở dữ liệu
4 2101644 3(2,2,6)
Database Systems
Nhóm 2 3(1-2,2-4,6)
Văn hóa đa quốc gia
1 2110548 3(2,2,6)
Multinational cultures
Nghệ thuật lãnh đạo
2 2107511 3(2,2,6)
Leadership
Kiểm soát nội bộ
3 2127484 3(1,4,6)
Internal Control
Tiền tệ ngân hàng
4 2108471 3(2,2,6)
Money and Banking
Thanh toán quốc tế
5 2108447 3(2,2,6)
International Payment
2.2 Kiến thức ngành 18(12-14,8-12,36)
Bắt buộc 9(7,4,18)
Phân tích dữ liệu trong kinh doanh
1 2107523 3(2,2,6)
Data Analysis in Business
Nghiên cứu trong kinh doanh
2 2107441 3(2,2,6)
Business research
Quản trị nguồn nhân lực
3 2107420 3(3,0,6)
Human Resource Management
Tự chọn 9(5-7,4-8,18)
Nhóm 1 3(1-2,2-4,6)
Luật kinh doanh
1 2131510 3(2,2,6)
Business Law
Thị trường chứng khoán
2 2108455 3(2,2,6)
Stock Market
Kỹ năng hoạt náo
3 2110510 3(1,4,6)
Activation Skills
Kế toán tài chính
4 2127482 3(2,2,6)
Financial Accounting
Quan hệ công chúng
5 2107468 3(2,2,6)
Public Relations
Nhóm 2 3(2,2,6)
Quản trị văn phòng
1 2107418 Office Management and 3(2,2,6)
Administration
-11-