Page 13 - CTDT QTKD 2018
P. 13

Nhóm 3                                                                              3(2,2,6)
                                   Quản trị bán lẻ
                  1    2107516                                                                      3(2,2,6)
                                   Retail Management
                                   Ý tưởng khởi nghiệp
                  2    2107515                                                                      3(2,2,6)
                                   Ideas for Start-up
                                   Marketing công nghiệp
                  3    2107503                                                                      3(2,2,6)
                                   Industrial marketing
               7.2 Kế hoạch đào tạo toàn khoá
               Ngành đào tạo:  QUẢN TRỊ KINH DOANH
               Tên tiếng Anh:  BUSINESS ADMINISTRATION
               Mã ngành:        7340101
               Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo là 138(132) tín chỉ, không tính môn tiếng Anh 1
               (3 TC) và tiếng Anh 2 (3 TC). Sinh viên thi sát hạch đầu vào theo thể thức thi TOEIC quốc
               tế, nếu đạt trên 250 điểm thì được miễn tiếng Anh 1, đạt trên 350 điểm được miễn cả tiếng
               Anh 1 và tiếng Anh 2.
                                                                                           Học phần:
                    Mã môn                                         Mã học                học trước(a),
               TT                        Tên môn học                         Số tín chỉ                  Ghi chú
                      học                                            phần                tiên quyết(b),
                                                                                         song hành(c)
                                         Học kỳ 1                                17

                                    Học phần bắt buộc                            17
                               Những nguyên lý cơ bản của Chủ
                               nghĩa Mác – Lênin
                1   2112007                                        2112007    5(5,0,10)
                               Fundamental principles of Marxism
                               and Leninsm
                               Toán cao cấp 1
                2   2113431                                        2113431    2(1,2,4)
                               Calculus 1
                               Giáo dục thể chất 1
                3   2120405                                        2120405    2(0,4,4)
                               Physical Education 1
                               Giáo dục quốc phòng và an ninh 1
                4   2120501    National defence education and      2120501    4(4,0,8)
                               security 1
                               Pháp luật đại cương
                5   2131472                                        2131472    2(2,0,4)
                               General Laws
                               Kỹ năng làm việc nhóm
                6   2132001                                        2132001    2(1,2,4)
                               Teamwork skills
                                     Học phần tự chọn                             0

                                         Học kỳ 2                                22

                                    Học phần bắt buộc                            19

                               Giáo dục quốc phòng và an ninh 2
                1   2120502    National defence education and      2120502    4(2,4,8)
                               security 2
                               Toán cao cấp 2
                2   2113432                                        2113432    2(1,2,4)
                               Calculus 2
                               Tư tưởng Hồ Chí Minh
                3   2112005                                        2112005    2(2,0,4)
                               Ho Chi Minh Ideology

                                                                                                         -13-
   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18