Page 10 - CTDT QTKD 2018
P. 10
Toán Ứng dụng
1 2113434 3(2,2,6)
Applied Mathematics
Phương pháp tính
2 2113435 3(2,2,6)
Numerical Analysis
Hàm phức và phép biến đổi Laplace
3 2113436 Complex Analysis and Laplace 3(2,2,6)
transform
Vật lý đại cương
4 2113437 3(2,2,6)
General Physics
Logic học
5 2113438 3(2,2,6)
Logics
Nhóm 2 3(1-2,2-4,6)
Tâm lý học đại cương
1 2110585 3(2,2,6)
Psychology
Xã hội học
2 2113439 3(2,2,6)
Sociology
Cơ sở văn hóa Việt nam
3 2111491 3(2,2,6)
Introduction to Vietnamese Culture
Tiếng Việt thực hành
4 2111492 3(2,2,6)
Vietnamese Language in Use
Âm nhạc - Nhạc lý và Guitar căn bản
5 2112011 Music- Music Theory and Guitar 3(1,4,6)
Basics
Hội họa
6 2106529 3(1,4,6)
Fine Art
Nhóm 3 3(2,2,6)
Quản trị doanh nghiệp
1 2107510 3(2,2,6)
Business Management
Môi trường và con người
2 2123800 3(2,2,6)
Environment and Human
Giao tiếp kinh doanh
3 2107492 3(2,2,6)
Business Communications
Kỹ năng xây dựng kế hoạch
4 2132002 3(2,2,6)
Planning Skills
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 91(66-69,44-50,182)
2.1 Kiến thức cơ sở ngành 33(26-27,12-14,66)
Bắt buộc 27(23,8,54)
1 Quản trị học
2107483 3(2,2,6)
Fundamentals of Management
2 Kinh tế vi mô
2107404 3(3,0,6)
Microeconomics
3 Marketing căn bản
2107405 3(3,0,6)
Principles of Marketing
4 Kinh tế vĩ mô
2107409 3(3,0,6)
Macroeconomics
5 Kỹ năng giao tiếp
2110508 3(2,2,6)
Communication skills
6 Nguyên lý kế toán
2127402 3(3,0,6)
Fundamentals of Accounting
7 2108456 Tài chính doanh nghiệp 3(3,0,6)
-10-