Page 15 - CTDT QTKD 2018
P. 15
Vật lý đại cương
4 2113437 2113437 3(2,2,6)
General Physics
Logic học
5 2113438 2113438 3(2,2,6)
Logics
Nhóm 2 3
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)
Quản trị doanh nghiệp
1 2107510 2107510 3(2,2,6)
Business Management
Môi trường và con người
2 2123800 2123800 3(2,2,6)
Environment and Human
Giao tiếp kinh doanh
3 2107492 2107492 3(2,2,6)
Business Communications
Kỹ năng xây dựng kế hoạch
4 2132002 2132002 3(2,2,6)
Planning Skills
Học kỳ 4 21
Học phần bắt buộc 15
Kỹ năng giao tiếp
1 2110508 2110508 3(2,2,6)
Communication skills
Đạo đức kinh doanh
2 2107512 2107512 3(2,2,6)
Business Ethics
Phân tích dữ liệu trong kinh doanh
3 2107523 2107523 3(2,2,6)
Data Analysis in Business
Kinh tế lượng
4 2107514 2107514 3(2,2,6)
Econometrics
Tài chính doanh nghiệp
5 2108456 2108456 3(3,0,6)
Corporate Finance
Học phần tự chọn 6
Nhóm 1
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 3
Phát triển ứng dụng công nghệ Web
1 2101641 Web-based Application 2101641 3(2,2,6)
Development
Các hệ thống thông minh doanh
2 2101642 nghiệp 2101642 3(2,2,6)
Business Intelligence Systems
An toàn thông tin
3 2101643 2101643 3(2,2,6)
Information Security
Hệ cơ sở dữ liệu
4 2101644 2101644 3(2,2,6)
Database Systems
Nhóm 2
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 3
Văn hóa đa quốc gia
1 2110548 2110548 3(2,2,6)
Multinational cultures
Nghệ thuật lãnh đạo
2 2107511 2107511 3(2,2,6)
Leadership
Kiểm soát nội bộ
3 2127484 2127484 3(2,2,6)
Internal Control
4 2108471 Tiền tệ ngân hàng 2108471 3(2,2,6)
-15-