Page 38 - CTDT MAR 2022
P. 38

Học kỳ 1                                17
                                    Học phần bắt buộc                            17

                              Triết học Mác – Lênin
                1  2112012                                         2112012  3(3,0,6)
                              Philosophy of Marxism and Leninism
                              Toán cao cấp 1
                2  2113431                                         2113431    2(2,0,4)
                              Calculus 1
                              Giáo dục thể chất 1
                3  2120405                                         2120405    2(0,4,4)
                              Physical Education 1
                              Giáo dục quốc phòng và an ninh 1
                4  2120501    National defence education and       2120501    4(4,0,8)
                              security 1
                              Marketing căn bản
                5  2107405                                         2107405    3(3,0,6)
                              Principles of Marketing
                              Kỹ năng giao tiếp
                6  2110508                                         2110508    3(2,2,6)
                              Communication skills
                                     Học phần tự chọn                            0

                                         Học kỳ 2                                22

                                    Học phần bắt buộc                            19

                              Giáo dục quốc phòng và an ninh 2
                1  2120502    National defence education and       2120502    4(2,4,8)
                              security 2
                              Giáo dục thể chất 2
                2  2120406                                         2120406    2(0,4,4)
                              Physical Education 2
                              Kinh tế chính trị Mác – Lênin
                3  2112013    Political Economics of Marxism and  2112013    2(2,0,4)
                              Leninism
                              Toán cao cấp 2
                4  2113432                                         2113432    2(2,0,4)
                              Calculus 2
                              Quản trị học
                5  2107483                                         2107483    3(2,2,6)
                              Fundamentals of Management
                              Kinh tế học
                6  2107562                                         2107404    3(3,0,6)
                              Economics
                              Tiếng Anh 1
                7  2111108                                         2111108  3(3,0,6)
                              English 1
                                     Học phần tự chọn
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)          3
                              Tâm lý học đại cương
                1  2110585                                         2110585    3(2,2,6)
                              General Psychology
                              Xã hội học
                2  2113439                                         2113439    3(3,0,6)
                              Sociology
                              Cơ sở văn hóa Việt Nam
                3  2111491                                         2111491    3(2,2,6)
                              Introduction to Vietnamese Culture
                              Tiếng Việt thực hành
                4  2111492                                         2111492    3(2,2,6)
                              Vietnamese Language in Use
                              Âm nhạc- Nhạc lý và Guitar căn bản
                5  2112011    Music-Music Theory and Guitar        2112011    3(1,4,6)
                              Basics

               36
   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43