Page 42 - CTDT MAR 2022
P. 42
Quản trị sự thay đổi
7 2107563 2107563 2(2,0,4)
Change management
Học phần tự chọn 5
Nhóm 1
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 2
Trực quan hóa báo cáo trong kinh
1 2108414 doanh 2108414 2(1,2,4)
Business data visualization
Giới thiệu phân tích dữ liệu kinh
doanh và dữ liệu lớn
2 2108415 2108415 2(1,2,4)
Introduction of business data
analytics and Big data
Tự động hóa quy trình trong kinh
doanh
3 2108416 2108416 2(1,2,4)
Robotics process automation in
business
Công nghệ hiện đại trong kinh doanh
4 2108417 2108417 2(1,2,4)
Modern technology in business
Nhóm 2
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 3
Quản trị chiến lược
1 2107419 2107419 3(3,0,6) 2107483(a)
Strategic Management
Quản trị nguồn nhân lực
2 2107420 2107420 3(3,0,6) 2107483(a)
Human Resource Management
Quản trị điều hành
3 2107421 2107421 3(3,0,6) 2107483(a)
Operations Management
Quản trị dự án đầu tư
4 2107414 2107414 3(3,0,6) 2107483(a)
Project Management
Quản trị bán hàng
5 2107490 2107490 3(2,2,6) 2107483(a)
Sales Management
Quản trị rủi ro
6 2107437 2107437 3(3,0,6) 2107483(a)
Risk Management
Quản trị cung ứng
7 2107416 2107416 3(3,0,6) 2107483(a)
Supply chain management
Quản trị xuất nhập khẩu
8 2107436 2107436 3(3,0,6) 2107483(a)
Export Import Management
Học kỳ 7 10
Học phần bắt buộc 10
Thực tập doanh nghiệp
1 2107478 2107478 5(0,10,10) 2107469 (a)
Internship
Khóa luận tốt nghiệp
2 2107479 2107479 5(0,10,10) 2107478 (a)
Graduation Thesis
Chứng chỉ Tiếng Anh
3 2199451 2199451 0(0,0,0)
Certificate of English
Chứng chỉ Tin học
4 2199406 2199406 0(0,0,0)
Certificate in Computing
Chương trình đào tạo theo phương thức tích lũy tín chỉ.
40