Page 40 - CTDT MAR 2022
P. 40

Thị trường tài chính và các định chế
                2  2108458 tài chính                               2108458  3(2,2,6)
                              Financial Markets and Institutions
                              Đầu tư và kinh doanh bất động sản
                3  2108452                                         2108452  3(2,2,6)
                              Real estate investment and business
                                         Học kỳ 4                                21

                                    Học phần bắt buộc                            18

                              Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                           2112012(a),
                1  2112015  History of Vietnamese Communist        2112015  2(2,0,4)  2112013(a),
                              Party                                                    2112014(a)
                                                                                       2112012(a),
                              Tư tưởng Hồ Chí Minh
                2  2112005                                         2112005  2(2,0,4)  2112013(a),
                              Ho Chi Minh Ideology
                                                                                       2112014(a)
                              Phương pháp luận nghiên cứu khoa
                3  2113433    học                                  2113433    2(2,0,4)
                              Research Methodology
                               Hành vi khách hàng
                4  2107417                                         2107417  3(3,0,6)  2107405(a)
                              Customer behavior
                              Nguyên lý kế toán
                5  2127402                                         2127402    3(3,0,6)
                              Fundamentals of Accounting
                              Phân tích dữ liệu trong kinh doanh
                6  2107523                                         2107523  3(2,2,6)  2107514(a)
                              Data Analysis in Business
                              Quan hệ công chúng
                7  2107468                                         2107468   3(2,2,6)  2107405(a)
                              Public Relations
                                     Học phần tự chọn                            3

                                          Nhóm 1                                 3
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)
                              Giao tiếp kinh doanh
                1  2107492                                         2107492  3(2,2,6)  2107483(a)
                              Business Communications
                              Văn hóa doanh nghiệp
                2  2107513                                         2107513    3(2,2,6)  2107483(a)
                              Business Cultures
                              Quản trị văn phòng
                3  2107418     Office Management and               2107418    3(2,2,6)  2107483(a)
                            Administration
                              Hành vi tổ chức
                4  2107415                                         2107415  3(3,0,6)  2107483(a)
                              Organization Behavior

                                         Học kỳ 5                                21

                                    Học phần bắt buộc                            15
                              Tài chính doanh nghiệp
                1  2108456                                         2108456    3(3,0,6)
                              Corporate Finance
                              Phát triển sản phẩm và dịch vụ
                2  2107534                                         2107534  3(2,2,6)  2107405(a)
                              Product and Service Development
                               Quản trị thương hiệu
                3   2107424                                        2107424  3(3,0,6)  2107405(a)
                              Brand Management
                              Luật kinh doanh
                4  2131510                                         2131510    3(2,2,6)
                              Business Law



               38
   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45