Page 39 - CTDT MAR 2022
P. 39

Hội họa
                6  2106529                                         2106529   3(1,4,6)
                              Fine Art
                              Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết bị
                              văn phòng
                7  2101727                                         2101727  3(2,2,6)
                              Using keyboard and office equipment
                              skills
                               Môi trường và con người
                8  2123800                                         2123800  3(2,2,6)
                              Environment and Human
                                         Học kỳ 3                                23

                                    Học phần bắt buộc                            14
                              Chủ nghĩa xã hội khoa học
                1  2112014                                         2112014    2(2,0,4)
                              Scientific socialism
                              Kinh tế lượng
                2  2107514                                         2107514    3(2,2,6)
                              Econometrics
                              Pháp luật đại cương
                3  2131472                                         2131472    2(2,0,4)
                              General Laws
                              Quan hệ bán hàng
                4  2107537                                         2107537  2(2,0,4)  2107405(a)
                              Relationship Selling
                              Kỹ năng làm việc nhóm
                5  2132001                                         2132001    2(1,2,4)
                              Teamwork skills
                              Tiếng Anh 2
                6  2111188                                         2111188  3(3,0,6)  2111108 (a)
                              English 2
                                     Học phần tự chọn                            9
                                          Nhóm 1
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)          3
                              Toán ứng dụng
                1  2113434                                         2113434    3(3,0,6)
                              Applied Mathematics
                              Phương pháp tính
                2  2113435                                         2113435    3(3,0,6)
                              Numerical Analysis
                              Hàm phức và phép biến đổi Laplace
                3  2113436    Complex Analysis and Laplace         2113436    3(3,0,6)
                              transform
                              Vật lý đại cương
                4  2113437                                         2113437    3(3,0,6)
                              General Physics
                              Logic học
                5  2113438                                         2113438    3(3,0,6)
                              Logics
                                          Nhóm 2
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)          3
                              Văn hóa đa quốc gia
                1  2110548                                         2110548    3(2,2,6)
                              Multinational cultures
                              Kỹ năng hoạt náo
                2  2110510                                         2110510    3(2,2,6)
                              Animation Skill
                              Đàm phán trong kinh doanh quốc tế
                3  2110574                                         2110520  3(2,2,6)
                              Negotiation in Business
                                          Nhóm 3
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)          3
                              Thị trường chứng khoán
                1  2108455                                         2108455    3(2,2,6)
                              Stock Market

                                                                                                          37
   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44