Page 347 - CTDT Marketing CLC 6S
P. 347

2. Michael Porter, Competitive Advantage, NXB Trẻ, 2008

                  Ngoài ra, sinh viên cần làm quen với trang web với rất nhiều thông tin và

                  vấn đề liên quan đến môn học:
                  1 www.vietnambranding.com

                  2. www.marketing.24h.com.vn

                                      IV- HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC

                   1.  Hình thức tổ chức dạy học

                    a. Lịch trình chung

                               LỊCH TRÌNH CHUNG CHƯƠNG TRÌNH MÔN HỌC
                   TT                                    Hình thức tổ chức dạy học                 Tổng số
                            Nội                TH/TN  Thảo                  Tự     Tư                (Qui
                           dung        LT                         Nhóm                   KTĐG
                                                          luận             học     vấn                đổi)

                   (1)      (2)       (3)       (4)       (5)      (6)     (7)    (8)      (9)       (10)
                  1.        1.1       0,5
                            1.2       1,5        0                          6                         3
                            1.3        1

                       2.   1.4       0,5        0
                            1.5       0,5                  2                6      1                  3
                       3.   2.1       0,5
                            2.2        2         0                          6                         3
                            2.3       0,5
                       4.    2.4       3         0                          6                         3

                       5.   2.4                  0         2                                          3
                            3.1        1                                    6
                       6.    3.2       3         0                          6                         3

                       7.   3.3       0,75       0         2                6                         3
                            3.4       0,25
                       8.   4.1        1         0
                            4.2        2                                    6
                       9.   4.3        2         0                          6                         3
                            4.4        1
                      10.   4.4                  0         2
                            5.1       0,25                                                            3
                            5.2       0,75                                  6
                      11.   5.3        1         0                          6                         3
                            5.4        2
                      12.    5.5       1         0         2                6                         3

                      13.   6.1       0,5                                   6
                            6.2       1,5        0

                                                            347
   342   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352