Page 748 - CTDT Marketing CLC 6S
P. 748

3. TS.Bùi Văn Danh, Th.S Nguyễn Văn Dung, Th.S Lê Quang Khôi, Quản trị chiến

                  lược, NXB Phương Đông, 2011.

                  Ngoài ra, sinh viên cần làm quen với trang web với rất nhiều thông tin và vấn
                  đề liên quan đến môn học:

                  1 Tổng Cục thống kê Việt Nam  :            www.gso.vn

                  2. Cục Thống kê TP.HCM              :      www.pso.hochiminhcity.gov.vn

                  3. Thống kê Bộ Công thương                 :      www.moit.gov.vn

                  3. Thống kê Hải quan                       :      www.custome.vn
                  4. Sách Stregic Management                 :      www.mhhe.com/thompson

                  5. Nhà sách Kinh Tế                 :      www.nhasachkinhte.vn

                                       IV. HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC

                  1. Lịch trình chung

                               LỊCH TRÌNH CHUNG CHƯƠNG TRÌNH MÔN HỌC

                                                                                                  Tổng số
                                                   Hình thức tổ chức dạy học
                             Nội                                                                  qui đổi
                      TT
                            dung                     Thảo      Bài tập,    Tự  Tư
                                     LT  TH/TN                                         KTĐG
                                                      luận      Nhóm      học  vấn
                      (1)    (2)     (3)     (4)       (5)       (6)       (7)  (8)       (9)       (10)
                           1.1      1
                      1    1.2      1         0         0         0         6     1                   3
                           1.3      1
                           2.1      1         0         1         0         6                         3
                      2
                           2.2      1
                           2.3      1         0         1         0         6                         3
                      3
                           2.4      1
                           3.1      1         0         1         0         6             1           3
                      4
                           3.2      1
                           3.3      1         0         1         0         6                         3
                      5
                           3.4      1
                      6    4.1      3         0         0         0         6                         3
                           4.2      0,5       0         2         0         6                         3
                      7
                           4.3      0,5
                      8    5.1      3         0         0         0         6             1           3
                      9    5.2      1         0         2         0         6     1                   3
                           6.1      0,5       0         0         0         6                         3
                           6.2      0,5
                      10
                           6.3      1
                           6.4      1
                      11  6.5       1         0         2         0         6                         3

                                                            748
   743   744   745   746   747   748   749   750   751   752   753