Page 796 - CTDT Marketing CLC 6S
P. 796
2. 2.1 1
2.2 1 1 6 3
3. 3.1
3.2 1 2 6 3
4. 4.1 1
4.2 1 0 6 1 3
4.3 1
5. 4.4 1 2 6 3
6. 5.1 1
5.2 1 0 6 3
5.3 1
7. 6.1 0,25
6.2 0,25 1 6 1 3
6.3 0,25
6.4 0,25
8. 7.1 1
7.2 0,5 1 6 1 3
7.3 0,5
9. 7.4
7.5 1 2 6 3
10. 8.1 1
8.2 1 0 6 3
8.3 1
11. 9.1 0,5
9.2 0,3 2 6 3
9.3 0,2
12. 10.1 1
10.2 1
10.3 0,5 0 6 3
10.4 0,5
13. 11.1 1 2 6 3
14. 11.2 1 2 6 3
15. 12.1 1
12.2 2 0 6 1 3
Tổng 30 15 90 2 3 45
1.2. Lịch trình chi tiết
Hình Thời Nội dung chính Yêu cầu sinh viên chuẩn Ghi
thức tổ gian, bị chú
chức địa
dạy học điểm
Tuần thứ 0 : Giới thiệu môn học và chính sách môn học
796