Page 836 - CTDT Marketing CLC 6S
P. 836

2.  PGS.TS Đồng Thị Thanh Phương, ThS Nguyễn Thị Ngọc An, Quản trị nguồn

                         nhân lực, Nxb Thống Kê, 2010

                      3.  Ivancevich John M, Human Resource Management, Mc Graw Hill, 2010
                     Ngoài ra, sinh viên cần làm quen với trang web với rất nhiều thông tin và vấn đề

                     liên quan đến môn học:

                      1/ www.quantrinhansu.com.vn/

                      2/  www.hravn.net/
                                        IV.    HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC

                      1  Lịch trình chung

                               LỊCH TRÌNH CHUNG CHƯƠNG TRÌNH MÔN HỌC

                    TT       Nội     Hình                                                          Tổng
                                    thức tổ                                                          số
                                     chức
                                      dạy
                                      học
                            dung      LT     TH/TN  Thảo         Bài      Tự      Tư     KTĐG  qui đổi
                                                                 tập,
                                                        luận  Nhóm  học           vấn
                     (1)     (2)       (3)      (4)      (5)      (6)     (7)     (8)      (9)      (10)
                             1.1       1
                     1       1.2       1         0        0        0       6       1                 3
                             1.3       1
                             1.4      0.75
                     2       1.5      0.75       0        1        0       6                         3
                             2.1      0.5
                             2.2      0.4
                     3       2.3      0.3        0        2        0       6                         3
                             2.4      0.3
                             2.5       1
                     4       3.1       1         0        0        0       6                1        3
                             3.2       1
                     5       3.3       1         0        2        0       6                         3
                             3.4      0.5        0        2        0       6                         3
                     6       4.1      0.5
                             4.2      0.6
                     7       4.3      0.2        0        2        0       6                         3
                             4.4      0.2
                             4.5      0.7
                     8       5.1      0.3        0        0        0       6                1        3
                             5.2       1
                             5.3       1

                                                            836
   831   832   833   834   835   836   837   838   839   840   841