1. Mục tiêu đào tạo
Kiến thức
- Trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và kiến thức nền tảng của khối ngành kinh tế, quản trị nhằm đáp ứng tốt cho công việc trong doanh nghiệp.
- Trang bị cho sinh viên kiến thức chuyên sâu về quản trị kinh doanh, có khả năng hoạch định, tổ chức, điều hành và giám sát được các hoạt động trong kinh doanh.
- Trang bị cho sinh viên các kỹ năng nghề nghiệp, kỹ năng mềm cần thiết và ứng dụng công nghệ thông tin để có thể làm việc trong môi trường hiện đại, năng động.
- Rèn luyện đạo đức kinh doanh, ý thức được trách nhiệm với bản thân, trách nhiệm với cộng đồng và khơi dậy, nuôi dưỡng niềm đam mê học tập suốt đời để giúp duy trì, phát triển kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp và có khả năng thích ứng với sự thay đổi để có thể hội nhập, làm việc, cống hiến cho sự phát triển bền vững của cộng đồng và xã hội.
Kỹ năng
Phân tích môi trường kinh doanh, khảo sát, nghiên cứu thị trường để hoạch định, tổ chức, thực hiện và kiểm tra chiến lược và kế hoạch kinh doanh; Thiết lập, thẩm định và quản lý dự án đầu tư; Soạn thảo văn bản, đàm phán, diễn thuyết và ứng xử giao tiếp; Làm việc theo nhóm, quản lý nhóm và nghiên cứu khoa học; Quản trị nhân sự và nghệ thuật lãnh đạo; Xây dựng và phát triển quan hệ cộng đồng.
Thái độ
Có đạo đức nghề nghiệp, ý thức tổ chức kỷ luật lao động và tôn trọng nội qui của cơ quan, doanh nghiệp; Ý thức cộng đồng và tác phong công nghiệp, trách nhiệm công dân, làm việc theo nhóm và làm việc độc lập; Có tinh thần cầu tiến, hợp tác và giúp đỡ đồng nghiệp.
Vị trí làm việc sau khi tốt nghiệp
Đảm nhận các công việc về quản trị trong các tổ chức chính trị, kinh tế – xã hội; Làm việc trong phòng kế hoạch, phòng nhân sự, phòng marketing, phòng kinh doanh…; Có khả năng giảng dạy chuyên ngành Quản trị kinh doanh trong các trường cao đẳng và trung cấp.
2. Thời gian đào tạo: 4 năm
3. Khối lượng kiến thức toàn khóa: 138 tín chỉ
4. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiệp PTTH và được xét tuyển theo quy định hướng dẫn của Bộ Giáo Dục & Đào Tạo
5. Quy trình đào tạo: Theo học chế tín chỉ.
Điều kiện tốt nghiệp: Theo quy chế đào tạo học chế tín chỉ của Bộ giáo dục và đào tạo và qui chế đào tạo của Trường Đại học Công Nghiệp thành phố Hồ Chí Minh
6. Thang điểm: Theo học chế tín chỉ
7. Nội dung chương trình
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Mục tiêu của
học phần |
Khối lượng kiến thức (LT/TH/Tự
học) |
1. Kiến thức giáo dục đại cương |
47(33-34,26-28,94) |
|||
Bắt buộc |
38(28,20,76) |
|||
1 |
2112007 |
Những
nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê Nin Fundamental
principles of Marxism and Leninsm |
|
5(5,0,10) |
2 |
2112008 |
Đường
lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolution
lines of the Vietnam Communist party |
|
3(3,0,6) |
3 |
2112005 |
Tư
tưởng Hồ
Chí Minh Ho
Chi Minh Ideology |
|
2(2,0,4) |
4 |
2131472 |
Pháp
luật đại
cương General
Laws |
|
2(2,0,4) |
5 |
2113431 |
Toán cao cấp
1 Calculus 1 |
|
2(1,2,4) |
6 |
2113432 |
Toán cao cấp
2 Calculus 2 |
|
2(1,2,4) |
7 |
2132001 |
Kỹ năng
làm việc nhóm Teamwork skills |
|
2(1,2,4) |
8 |
2113433 |
Phương
pháp luận nghiên cứu khoa học Research
Methodology |
|
2(1,2,4) |
9 |
2120405 |
Giáo dục thể
chất 1 Physical Education 1 |
|
2(0,4,4) |
10 |
2120406 |
Giáo dục thể
chất 2 Physical Education 2 |
|
2(0,4,4) |
11 |
2120501 |
Giáo dục Quốc
phòng và an ninh 1 National Defence Education and
security 1 |
|
4(4,0,8) |
12 |
2120502 |
Giáo dục Quốc
phòng và an ninh 2 National Defence Education and
security 2 |
|
4(2,4,8) |
13 |
2111250 |
Tiếng Anh 1 English 1 |
|
3(3,0,6) |
14 |
2111300 |
Tiếng Anh 2 English 2 |
|
3(3,0,6) |
Tự chọn |
9(5-6,6-8,18) |
|||
Nhóm 1 |
3(2,2,6) |
|||
1 |
2113434 |
Toán Ứng dụng Applied Mathematics |
|
3(2,2,6) |
2 |
2113435 |
Phương pháp tính Numerical Analysis |
|
3(2,2,6) |
3 |
2113436 |
Hàm phức và
phép biến đổi Laplace Complex Analysis and Laplace transform |
|
3(2,2,6) |
4 |
2113437 |
Vật lý đại
cương General Physics |
|
3(2,2,6) |
5 |
2113438 |
Logic học
Logics |
|
3(2,2,6) |
Nhóm 2 |
3(1-2,2-4,6) |
|||
1 |
2110585 |
Tâm lý học
đại cương Psychology |
|
3(2,2,6) |
2 |
2113439 |
Xã hội học Sociology |
|
3(2,2,6) |
3 |
2111491 |
Cơ sở văn
hóa Việt nam Introduction to Vietnamese Culture |
|
3(2,2,6) |
4 |
2111492 |
Tiếng Việt thực
hành Vietnamese Language in Use |
|
3(2,2,6) |
5 |
2112011 |
Âm nhạc – Nhạc
lý và Guitar căn bản Music- Music Theory and Guitar Basics |
|
3(1,4,6) |
6 |
2106529 |
Hội họa Fine Art |
|
3(1,4,6) |
Nhóm 3 |
3(2,2,6) |
|||
1 |
2107510
|
Quản
trị doanh nghiệp Business
Management |
|
3(2,2,6) |
2 |
2123800
|
Môi
trường và con người Environment
and Human |
|
3(2,2,6) |
3 |
2107492
|
Giao
tiếp kinh doanh Business
Communications |
|
3(2,2,6) |
4 |
2132002
|
Kỹ
năng xây dựng kế hoạch Planning
Skills |
|
3(2,2,6) |
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
91(66-69,44-50,182) |
|||
2.1 Kiến
thức cơ sở ngành |
33(26-27,12-14,66) |
|||
Bắt buộc |
27(23,8,54) |
|||
1 |
2107483 |
Quản trị học Fundamentals of Management |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107404 |
Kinh tế vi mô Microeconomics |
|
3(3,0,6) |
3 |
2107405 |
Marketing căn
bản Principles of Marketing |
|
3(3,0,6) |
4 |
2107409 |
Kinh tế vĩ
mô Macroeconomics |
|
3(3,0,6) |
5 |
2110508 |
Kỹ năng giao
tiếp Communication skills |
|
3(2,2,6) |
6 |
2127402 |
Nguyên lý kế
toán Fundamentals of Accounting |
|
3(3,0,6) |
7 |
2108456 |
Tài chính doanh
nghiệp Corporate Finance |
|
3(3,0,6) |
8 |
2107512 |
Đạo
đức kinh doanh Business
Ethics |
|
3(2,2,6) |
9 |
2107514 |
Kinh
tế lượng The
Basic Econometrics |
|
3(2,2,6) |
Tự chọn |
6(3-4,4-6,12) |
|||
Nhóm 1 |
3(2,2,6) |
|||
1 |
2101641 |
Phát
triển ứng dụng công nghệ Web Web-based
Application Development |
|
3(2,2,6) |
2 |
2101642 |
Các
hệ thống thông minh DN Business
Intelligence Systems |
|
3(2,2,6) |
3 |
2101643 |
An
toàn thông tin Information
Security |
|
3(2,2,6) |
4 |
2101644 |
Hệ
cơ sở dữ liệu |
|
3(2,2,6) |
Nhóm 2 |
3(1-2,2-4,6) |
|||
1 |
2110548
|
Văn
hóa đa quốc gia Multinational
cultures |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107511
|
Nghệ
thuật lãnh đạo Leadership |
|
3(2,2,6) |
3 |
2127484
|
Kiểm
soát nội bộ Internal
Control |
|
3(1,4,6) |
4 |
2108471
|
Tiền
tệ ngân hàng Money
and Banking |
|
3(2,2,6) |
5 |
2108447
|
Thanh toán quốc tế International
Payment |
|
3(2,2,6) |
2.2 Kiến
thức ngành |
18(12-14,8-12,36) |
|||
Bắt buộc |
9(7,4,18) |
|||
1 |
2107523 |
Phân
tích dữ liệu trong kinh doanh Data
Analysis in Business |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107441 |
Nghiên
cứu trong kinh doanh Business
research |
|
3(2,2,6) |
3 |
2107420 |
Quản
trị nguồn nhân lực Human
Resource Management |
|
3(3,0,6) |
Tự chọn |
9(5-7,4-8,18) |
|||
Nhóm 1 |
3(1-2,2-4,6) |
|||
1 |
2131510
|
Luật
kinh doanh Business
Law |
|
3(2,2,6) |
2 |
2108455
|
Thị
trường chứng
khoán Stock
Market |
|
3(2,2,6) |
3 |
2110510
|
Kỹ
năng hoạt náo Activation
Skills |
|
3(1,4,6) |
4 |
2127482
|
Kế
toán tài chính Financial
Accounting |
|
3(2,2,6) |
5 |
2107468
|
Quan hệ công chúng Public
Relations |
|
3(2,2,6) |
Nhóm 2 |
3(2,2,6) |
|||
1 |
2107418 |
Quản
trị văn phòng Office
Management and Administration |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107482 |
Thống
kê kinh doanh Business
Statistics |
|
3(2,2,6) |
3 |
2107411 |
Tin học ứng dụng ngành QTKD Applied
computing for Business Administration |
|
3(2,2,6) |
4 |
2107469 |
Nghiên
cứu Marketing Marketing
Research |
|
3(2,2,6) |
Nhóm 3 |
3(2-3,0-2,6) |
|||
1 |
2127454 |
Báo
cáo thuế Tax
Reporting |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107513
|
Văn
hóa doanh nghiệp Business
Cultures |
|
3(2,2,6) |
3 |
2127487 |
Công
nghệ Blockchain trong
kinh doanh Blockchain
technology in business |
|
3(2,2,6) |
4 |
2107439
|
Marketing dịch vụ Service
Marketing |
|
3(3,0,6) |
2.3 Kiến
thức chuyên ngành |
40(28,24,80) |
|||
Bắt buộc |
31(20,22,62) |
|||
1 |
2107436 |
Quản trị xuất
nhập khẩu Export Import Management |
|
3(3,0,6) |
2 |
2107421 |
Quản trị điều
hành Operations Management |
|
3(3,0,6) |
3 |
2107416 |
Quản trị cung
ứng Supply chain Management |
|
3(3,0,6) |
4 |
2107414 |
Quản trị dự
án đầu tư Project Management |
|
3(3,0,6) |
5 |
2107490 |
Quản trị bán
hàng Sales Management |
|
3(2,2,6) |
6 |
2107419 |
Quản trị chiến
lược Strategic Management |
|
3(3,0,6) |
7 |
2108432 |
Quản trị tài
chính Financial Management |
|
3(3,0,6) |
8 |
2107478 |
Thực tập
doanh nghiệp (QTKD) Internship |
|
5(0,10,10) |
9 |
2107479 |
Khoá luận
tốt nghiệp Graduation Thesis |
|
5(0,10,10) |
Tự chọn |
9(8,2,18) |
|||
Nhóm 1 |
3(3,0,6) |
|||
1 |
2107417 |
Hành
vi khách hàng Customer
behavior |
|
3(3,0,6) |
2 |
2107402 |
Địa lý kinh tế Economic Geography |
|
3(3,0,6) |
3 |
2107431 |
Quản trị chất
lượng Quality Management |
|
3(3,0,6) |
Nhóm 2 |
3(3,0,6) |
|||
1 |
2107437 |
Quản trị rủi
ro Risk Management |
|
3(3,0,6) |
2 |
2107424 |
Quản trị thương
hiệu Brand Management |
|
3(3,0,6) |
3 |
2107415 |
Hành vi tổ chức Organization Behavior |
|
3(3,0,6) |
Nhóm 3 |
3(2,2,6) |
|||
1 |
2107516 |
Quản
trị bán lẻ Retail
Management |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107515 |
Ý tưởng
khởi nghiệp Ideas
for Start-up |
|
3(2,2,6) |
3 |
2107503 |
Marketing công nghiệp Industrial
marketing |
|
3(2,2,6) |