Cử Nhân Marketing
1. Mục tiêu đào tạo
Đào tạo cử nhân ngành Quản trị marketing có khối kiến thức kinh tế xã hội, khối kiên thức quản trị; có sức khỏe, đạo đức nghề nghiệp; có khối kiến thức đại cương; có các kỹ năng cần thiểt để đáp ứng yêu cầu công việc trong môi trường kinh doanh năng động.
- Trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và kiến thức nền tảng của khối ngành kinh tế, Marketing nhằm đáp ứng tốt cho công việc trong doanh nghiệp.
- Trang bị cho sinh viên kiến thức chuyên sâu về Marketing, có khả năng hoạch định, tổ chức, điều hành và giám sát được các hoạt động truyền thông, Marketing trong doanh nghiệp.
- Trang bị cho sinh viên các kỹ năng nghề nghiệp, kỹ năng mềm cần thiết và ứng dụng công nghệ thông tin để có thể làm việc trong môi trường hiện đại, năng động.
- Rèn luyện đạo đức kinh doanh, ý thức được trách nhiệm với bản thân, trách nhiệm với cộng đồng và khơi dậy, niềm đam mê học tập suốt đời để giúp duy trì, phát triển kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp và có khả năng thích ứng với sự thay đổi để có thể hội nhập, làm việc, cống hiến cho sự phát triển bền vững của cộng đồng và xã hội.
2. Thời gian đào tạo: 4 năm
3. Khối lượng kiến thức toàn khóa: 138 tín chỉ
4. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiệp PTTH và được xét tuyển theo quy định hướng dẫn của Bộ Giáo Dục & Đào Tạo
5. Quy trình đào tạo: Theo học chế tín chỉ.
Điều kiện tốt nghiệp: Theo quy chế đào tạo học chế tín chỉ của Bộ giáo dục và đào tạo và qui chế đào tạo của Trường Đại học Công Nghiệp thành phố Hồ Chí Minh
6. Thang điểm: Theo học chế tín chỉ
7. Nội dung chương trình
STT |
Mã học
phần |
Học
phần |
Mục tiêu
của học phần |
Khối
lượng kiến thức (LT/TH/Tự học) |
1. Kiến
thức giáo dục đại cương |
47(33-34,26-28,94) |
|||
Bắt buộc |
38(28,20,76) |
|||
1 |
2112007 |
Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác – Lê Nin Fundamental
principles of Marxism and Leninsm |
|
5(5,0,10) |
2 |
2112008 |
Đường lối cách
mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolution
lines of the Vietnam Communist party |
|
3(3,0,6) |
3 |
2112005 |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh Ho
Chi Minh Ideology |
|
2(2,0,4) |
4 |
2131472 |
Pháp luật đại cương General
Laws |
|
2(2,0,4) |
5 |
2113431 |
Toán cao cấp 1 Calculus 1 |
|
2(1,2,4) |
6 |
2113432 |
Toán cao cấp 2 Calculus 2 |
|
2(1,2,4) |
7 |
2132001 |
Kỹ năng làm việc nhóm Teamwork skills |
|
2(1,2,4) |
8 |
2113433 |
Phương pháp luận nghiên cứu
khoa học Research
Methodology |
|
2(1,2,4) |
9 |
2120405 |
Giáo dục thể
chất 1 Physical Education 1 |
|
2(0,4,4) |
10 |
2120406 |
Giáo dục thể
chất 2 Physical Education 2 |
|
2(0,4,4) |
11 |
2120501 |
Giáo dục Quốc
phòng và an ninh 1 National Defence Education and security 1 |
|
4(4,0,8) |
12 |
2120502 |
Giáo dục Quốc
phòng và an ninh 2 National Defence Education and security 2 |
|
4(2,4,8) |
13 |
2111250 |
Tiếng Anh 1 English 1 |
|
3(3,0,6) |
14 |
2111350 |
Tiếng Anh 2 English 2 |
|
3(3,0,6) |
Tự
chọn |
9(5-6,6-8,18) |
|||
Nhóm 1 |
3(2,2,6) |
|||
1 |
2113434 |
Toán Ứng dụng Applied Mathematics |
|
3(2,2,6) |
2 |
2113435 |
Phương pháp tính Numerical Analysis |
|
3(2,2,6) |
3 |
2113436 |
Hàm phức và phép biến
đổi Laplace Complex Analysis and Laplace transform |
|
3(2,2,6) |
4 |
2113437 |
Vật lý đại
cương General Physics |
|
3(2,2,6) |
5 |
2113438 |
Logic học Logics |
|
3(2,2,6) |
Nhóm 2 |
3(1-2,2-4,6) |
|||
1 |
2110585 |
Tâm lý học đại
cương General Psychology |
|
3(2,2,6) |
2 |
2113439 |
Xã hội học Sociology |
|
3(2,2,6) |
3 |
2111491 |
Cơ sở văn hóa Việt
nam Introduction to Vietnamese Culture |
|
3(2,2,6) |
4 |
2111492 |
Tiếng Việt thực hành Vietnamese Language in Use |
|
3(2,2,6) |
5 |
2112011 |
Âm nhạc – Nhạc lý và Guitar
căn bản Music- Music Theory and Guitar Basics |
|
3(1,4,6) |
6 |
2106259 |
Hội họa Fine Art |
|
3(1,4,6) |
Nhóm 3 |
3(2,2,6) |
|||
1 |
2107510
|
Quản trị doanh nghiệp Business
Management |
|
3(2,2,6) |
2 |
2123800
|
Môi trường và con người Environment
and Human |
|
3(2,2,6) |
3 |
2107492
|
Giao tiếp kinh doanh Business
Communications |
|
3(2,2,6) |
4 |
2132002
|
Kỹ năng xây dựng kế
hoạch Planning
Skills |
|
3(2,2,6) |
2. Kiến
thức giáo dục chuyên nghiệp |
91(65-68,46-52,182) |
|||
2.1 Kiến thức cơ
sở ngành |
33(26-27,12-14,66) |
|||
Bắt
buộc |
27(23,8,54) |
|||
1 |
2107483 |
Quản trị học Fundamentals of Management |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107404 |
Kinh
tế vi mô Microeconomics |
|
3(3,0,6) |
3 |
2107405 |
Marketing căn bản Principles of Marketing |
|
3(3,0,6) |
4 |
2107409 |
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics |
|
3(3,0,6) |
5 |
2110508 |
Kỹ năng giao tiếp Communication skills |
|
3(2,2,6) |
6 |
2127402 |
Nguyên lý kế toán Fundamentals of Accounting |
|
3(3,0,6) |
7 |
2108456 |
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance |
|
3(3,0,6) |
8 |
2107512 |
Đạo đức kinh doanh Business
Ethics |
|
3(2,2,6) |
9 |
2107514 |
Kinh tế lượng The
Basic Econometrics |
|
3(2,2,6) |
Tự chọn |
6(3-4,4-6,12) |
|||
Nhóm 1 |
3(2,2,6) |
|||
1 |
2101641 |
Phát triển ứng dụng công
nghệ Web Web-based
Application Development |
|
3(2,2,6) |
2 |
2101642 |
Các hệ thống thông minh DN Business
Intelligence Systems |
|
3(2,2,6) |
3 |
2101643 |
An toàn thông tin Information
Security |
|
3(2,2,6) |
4 |
2101644 |
Hệ cơ sở dữ liệu |
|
3(2,2,6) |
Nhóm 2 |
3(1-2,2-4,6) |
|||
1 |
2110548
|
Văn hóa đa quốc gia Multinational
cultures |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107511
|
Nghệ thuật lãnh đạo Leadership |
|
3(2,2,6) |
3 |
2127484
|
Kiểm soát nội bộ Internal
Control |
|
3(1,4,6) |
4 |
2108471
|
Tiền tệ ngân hàng Money
and Banking |
|
3(2,2,6) |
5 |
2108447
|
Thanh toán quốc tế International
Payment |
|
3(2,2,6) |
2.2 Kiến thức ngành |
18(12-14,8-12,36) |
|||
Bắt
buộc |
9(7,4,18) |
|||
1 |
2107523 |
Phân tích dữ liệu trong kinh doanh Data
Analysis in Business |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107441 |
Nghiên cứu trong kinh doanh Business
research |
|
3(2,2,6) |
3 |
2107420 |
Quản trị nguồn nhân lực Human
Resource Management |
|
3(3,0,6) |
Tự chọn |
9(5-7,4-8,18) |
|||
Nhóm 1 |
3(1-2,2-4,6) |
|||
1 |
2131510
|
Luật kinh doanh Business
Law |
|
3(2,2,6) |
2 |
2108455
|
Thị trường chứng khoán Stock
Market |
|
3(2,2,6) |
3 |
2110510
|
Kỹ năng hoạt náo Activation
Skills |
|
3(1,4,6) |
4 |
2127482
|
Kế toán tài chính Financial
Accounting |
|
3(2,2,6) |
5 |
2107468
|
Quan hệ công chúng Public
Relations |
|
3(2,2,6) |
Nhóm 2 |
3(2,2,6) |
|||
1 |
2107418 |
Quản trị văn phòng Office
Management and Administration |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107482 |
Thống kê kinh doanh Business
Statistics |
|
3(2,2,6) |
3 |
2107411 |
Tin học ứng dụng ngành QTKD Applied
computing for Business Administration |
|
3(2,2,6) |
4 |
2107469 |
Nghiên cứu Marketing Marketing
Research |
|
3(2,2,6) |
Nhóm 3 |
3(2-3,0-2,6) |
|||
1 |
2127454 |
Báo cáo thuế Tax
Reporting |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107513
|
Văn hóa doanh nghiệp Business
Cultures |
|
3(2,2,6) |
3 |
2127487 |
Công nghệ Blockchain trong kinh doanh Blockchain
technology in business |
|
3(2,2,6) |
4 |
2107416 |
Quản trị cung ứng Supply
chain management |
|
3(3,0,6) |
2.3 Kiến thức chuyên ngành |
40(27,26,80) |
|||
Bắt
buộc |
31(19,24,62) |
|||
1 |
2107433
|
Quản trị quan hệ khách hàng Customer
Relation Management |
|
3(3,0,6) |
2 |
2107460
|
Marketing điện tử E-Marketing |
|
3(3,0,6) |
3 |
2107439
|
Marketing dịch vụ Service
Marketing |
|
3(3,0,6) |
4 |
2107424
|
Quản trị thương
hiệu Brand
Management |
|
3(2,2,6) |
5 |
2107490 |
Quản trị bán hàng Sales
management |
|
3(2,2,6) |
6 |
2107475
|
Truyền thông marketing tích hợp (IMC)
Integrated
Marketing and Communication |
|
3(3,0,6) |
7 |
2107417 |
Hành vi khách hàng Consumer Behavior |
|
3(3,0,6) |
8 |
2107478 |
Thực
tập doanh nghiệp (QTKD) Internship |
|
5(0,10,10) |
9 |
2107479 |
Khoá
luận tốt nghiệp Graduation Thesis |
|
5(0,10,10) |
Tự chọn |
9(8,2,18) |
|||
Nhóm 1 |
3(3,0,6) |
|||
1 |
2107432
|
Marketing ngân hàng Bank
Marketing |
|
3(3,0,6) |
2 |
2107419
|
Quản trị chiến
lược Strategic
Management |
|
3(3,0,6) |
3 |
2108432
|
Quản
trị tài chính Financial Management |
|
3(3,0,6) |
Nhóm 2 |
3(3,0,6) |
|||
1 |
2107436
|
Quản
trị xuất nhập khẩu Export Import Management |
|
3(3,0,6) |
2 |
2107421
|
Quản trị điều hành Operations
Management |
|
3(3,0,6) |
3 |
2107414
|
Quản trị dự án đầu
tư Project
Management |
|
3(3,0,6) |
Nhóm 3 |
3(2,2,6) |
|||
1 |
2107502
|
Marketing công nghiệp Industrial
Marketing |
|
3(2,2,6) |
2 |
2107515
|
Ý tưởng khởi nghiệp Ideas
for Start-up |
|
3(2,2,6) |
3 |
2107517
|
Quản trị chất
lượng Quality
Management |
|
3(2,2,6) |