Page 583 - CTDT Marketing CLC 6S
P. 583

2.2        1                  1          0
                    4      2.3        2         0        1          0          6               1          3
                           3.1        1                  0          0
                    5                           0                              6                          3
                           3.2        2                  0          0
                    6.     3.3        2         0        1          0          6                          3
                    7      3.4        1         0        2          0          6                          3
                           4.1        1                  0          0                          1
                    8.     4.2       0,5        0        0          0          6                          3
                           4.3       0,5                 1          0

                    9.     4.4        2         0        1          0          6      1                   3
                           5.1        1                  0          0
                   10.     5.2       0,5        0        0          0          6                          3
                           5.3       0,5                 1          0
                   11.     5.4        2         0        1          0          6                          3
                           6.1        1                  0          0
                   12.     6.2       0,5        0       0,5         0          6                          3
                           6.3       0,5                0,5         0
                   13.     6.4        2         0        1          0          6                          3
                           7.1        1                  0          0
                   14.                          0                              6                          3
                           7.2        1                  0          1
                   15.     7.3       0,5        0        0          2          6               1          3
                          Tổng        30        0        12         3         90      2        3         45


                  1.2. Lịch trình chi tiết

                      Hình        Thời
                     thức tổ      gian,              Nội dung chính              Yêu cầu SV chuẩn        Ghi chú
                    chức dạy       địa                                                    bị
                       học        điểm
                       (1)         (2)                     (3)                            (4)              (5)
                   Tuần thứ 0
                                      Giới thiệu chung về môn học và chính sách môn học
                   Lý thuyết  0 giờ tín  1.Giới thiệu đề cương.                  1.Download      slide
                                chỉ         - Cấu trúc đề cương                 bài  giảng  của  giáo
                                            - Mục tiêu môn học.                 viên
                                            - Các hình thức tổ chức dạy học,  trên website
                                            nhiệm vụ của sinh viên trong mỗi  http://fba.iuh.edu.vn
                                            hình thức dạy học.                  2.  Xem  trước  giáo
                                            - Các hình thức kiểm tra đánh giá  trình  chính môn học
                                            và tỷ lệ.                           QT QH Khách hàng
                                            - Hệ thống các vấn đề sinh viên  của
                                            chọn làm bài tập lớn học kỳ.        3. SV phải chuẩn bị
                                            2.  Giới  thiệu  tổng  quan  môn  máy tính tay/ Laptop
                                            học.                                để làm bài tập

                                                            583
   578   579   580   581   582   583   584   585   586   587   588